ISBN
|
Giá: 16500 VND |
DDC
| 540 |
Tác giả CN
| Ngô, Ngọc An |
Nhan đề
| 350 bài tập hóa học chọn lọc và nâng cao lớp 12 :. Ngô Ngọc An.T.1, Hóa hữu cơ / |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 2004 |
Mô tả vật lý
| 243 tr. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Phổ thông trung học |
Từ khóa tự do
| Hóa hữu cơ |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(9): HH.001883-91 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach tự nhiên/hh(hoahoc)/hh.1883thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11279 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15933 |
---|
005 | 202103221517 |
---|
008 | 050402s2004 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16500 VND |
---|
039 | |a20210322151717|bpvnhan|c20200821091703|dbmhagiang|y200706061451|zILIB |
---|
041 | 1#|aVie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | 14|a540|bNA 531(1)b/ 04|223 ed. |
---|
100 | #|aNgô, Ngọc An|eTác giả |
---|
245 | 10|a350 bài tập hóa học chọn lọc và nâng cao lớp 12 :. |nT.1, |pHóa hữu cơ / |cNgô Ngọc An. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo Dục, |c2004 |
---|
300 | ##|a243 tr. ; |c20 cm. |
---|
650 | |aHóa học |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aPhổ thông trung học |
---|
653 | |aHóa hữu cơ |
---|
653 | ##|aHóa học |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(9): HH.001883-91 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach tự nhiên/hh(hoahoc)/hh.1883thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
910 | |aThuý Minh |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
HH.001891
|
Kho Tự nhiên
|
540 NA 531(1)b/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
HH.001890
|
Kho Tự nhiên
|
540 NA 531(1)b/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
HH.001889
|
Kho Tự nhiên
|
540 NA 531(1)b/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
HH.001888
|
Kho Tự nhiên
|
540 NA 531(1)b/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
HH.001887
|
Kho Tự nhiên
|
540 NA 531(1)b/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
HH.001886
|
Kho Tự nhiên
|
540 NA 531(1)b/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
HH.001885
|
Kho Tự nhiên
|
540 NA 531(1)b/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
HH.001884
|
Kho Tự nhiên
|
540 NA 531(1)b/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
HH.001883
|
Kho Tự nhiên
|
540 NA 531(1)b/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào